Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc ninh công bố danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô hạng B và C và nâng hạng. Lịch khai giảng sau 1 tuần, học viên đến tham dự lễ khai giảng tại trung tâm và nhận thông báo về chương trình học của bản thân
Hồ sơ đăng ký học bằng lái xe ô tô:
- Giấy khám sức khỏe
- Ảnh 3×4
- CCCD phô tô
Chi phí học bằng lái xe ô tô trọn gói:
- Bằng B1 16.500.000đ
- Bằng lái xe B2 16.500.000đ
- Bằng lái hạng C 18.500.000đ
Ngoài ra trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Ninh có các dịch vụ bổ túc lái xe, cấp đổi gia hạn bằng lái ,nâng hạng bằng lái C D E Fc
STT | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | ĐỊA CHỈ |
1 | Triệu Văn | An | 13/05/1996 | Nậm Búng, Văn Chấn, Yên Bái |
2 | Hà Quang | Anh | 25/11/1995 | Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn |
3 | Lương Thế | Anh | 17/10/1995 | Liên Hội, Văn Quan, Lạng Sơn |
4 | Hoàng Trần | Bá | 17/05/1992 | Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định |
5 | Lường Văn | Cương | 1/06/2000 | Chiềng Ngàn, Thuận Châu, Sơn La |
6 | Trần Văn | Cường | 1/06/1995 | Hương Bình, Hương Khê, Hà Tĩnh |
7 | Đỗ Văn | Đạt | 2/10/1999 | Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
8 | Trịnh Quang | Đô | 3/08/1996 | Dân Tiến, Võ Nhai, Thái Nguyên |
9 | Phạm Văn | Đoàn | 18/12/1995 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
10 | Nguyễn Tiến | Đức | 17/05/2001 | Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh |
11 | Bùi Đình | Đương | 17/05/1994 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình |
12 | Đặng Ngọc | Hà | 26/09/1997 | Tam Sơn, Quản Bạ, Hà Giang |
13 | Quách Văn | Hải | 11/11/1994 | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
14 | Vương Văn | Hào | 15/07/2002 | Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang |
15 | Bùi Trọng | Hiếu | 17/07/1993 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình |
16 | Cao Văn | Hiếu | 23/10/1998 | Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình |
17 | Nguyễn Đình | Hiếu | 30/10/2003 | Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh |
18 | Vũ Trọng | Hiếu | 8/09/1992 | Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
19 | Nguyễn Văn | Hoàn | 13/10/2003 | Xuân Cẩm, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
20 | Khay Văn | Hợp | 9/10/1986 | Càng Nành, Bá Thước, Thanh Hoá |
21 | Đinh Ngọc | Hùng | 12/07/1994 | Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang |
22 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/02/1983 | Hoà Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh |
23 | Nguyễn Văn | Hùng | 29/11/1996 | Yên Bình, Ý Yên, Nam Định |
24 | Nguyễn Trọng | Hưng | 13/04/1989 | Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh |
25 | Hoàng Mạnh | Kiểm | 16/01/1993 | Tân Dương, Định Hoá, Thái Nguyên |
26 | Đào Khắc | Long | 10/02/1989 | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định |
27 | Đỗ Đình | Long | 4/10/1989 | Hoà Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh |
28 | Dương Văn | Long | 1/12/1993 | Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
29 | Hồ Quang | Mạnh | 21/05/1997 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
30 | Chu Văn | Minh | 30/12/1987 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh |
31 | Nông Lục | Nam | 5/12/1994 | Trí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng |
32 | Vũ Thành | Nam | 9/03/1997 | Gia Xuân, Gia Viễn, Ninh Bình |
33 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 28/08/1989 | Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định |
34 | Nguyễn Văn | Ngọc | 10/06/1994 | Xuân Châu, Xuân Trường, Nam Định |
35 | Nông Văn | Ngọc | 18/01/1999 | Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn |
36 | Triệu Văn | Ngôn | 20/07/1993 | Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn |
37 | Triệu Văn | Nguýt | 11/04/1995 | Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái |
38 | Đặng Văn | Quan | 15/07/1993 | Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn |
39 | Hoàng Văn | Quang | 25/02/2001 | Liên Hội, Văn Quan, Lạng Sơn |
40 | Lô Đức | Quế | 19/02/1997 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ An |
41 | Nguyễn Hữu | Quỳnh | 1/09/1986 | Mai Đình, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
42 | Hoàng Văn | Sơn | 8/02/1994 | Gia Lộc, Chi Lăng, Hải Dương |
43 | Trương Văn | Sự | 4/06/1990 | Lương Nội, Bá Thước, Thanh Hóa |
44 | Nguyễn Hữu | Tâm | 14/12/2001 | Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh |
45 | Vũ Văn | Tấn | 18/05/1984 | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương |
46 | Phạm Trung | Thành | 19/08/1991 | Thanh Tân, Thanh Liêm, Hà Nam |
47 | Nguyễn Hữu | Thơm | 19/08/1989 | Dũng Liệt, Yên Phong, Bắc Ninh |
48 | Trần Văn | Thực | 22/03/1988 | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh |
49 | Vi Văn | Thương | 11/05/2002 | Thanh Phong, Như Xuân, Thanh Hoá |
50 | Nguyễn Gia | Tình | 30/06/1999 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa |
51 | Trần Xuân | Tới | 20/06/2002 | Yên Minh, Ý Yên, Nam Định |
52 | Ma Văn | Trình | 16/09/2000 | Cao Chương, Trùng Khánh, Cao Bằng |
53 | Ma Trung | Tuyến | 10/02/1994 | Ngọc Động, Quảng Hoà, Cao Bằng |
54 | Vy Văn | Tuyến | 3/06/2000 | Tân Đoàn, Văn Quan, Lạng Sơn |
55 | Hoàng Văn | Ước | 4/09/1987 | Liêm Cần, Thanh Liêm, Hà Nam |
56 | Nguyễn Duy | Ước | 5/08/1991 | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định |