Lịch thi sát hạch lái xe ô tô Bắc Ninh
Số TT |
Cơ sở đào tạo |
Địa điểm sát hạch |
Dự kiến Số lượng thí sinh |
Sát hạch ngày |
||||||
Hạng B11 |
Hạng B1ss |
Hạng B2 |
Hạng C |
Hạng D,E |
Hạng FC |
∑ |
||||
1 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
TL |
|
TL |
TL |
|
|
TL |
08/5/2023 |
2 |
Trường dạy lái xe Âu Lạc Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
|
|
150 |
|
|
|
150 |
10/5/2023 |
3 |
Trung tâm học lái xe Đông Đô Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
75 |
|
150 |
48 |
|
|
273 |
11/5/2023 |
4 |
Trường học lái xe Thuận Thành Bắc Ninh | Trung tâm SHLX CGĐB Thuận Thành |
108 |
|
|
48 |
|
|
156 |
16/5/2023 |
5 |
Trung tâm học lái xe Đông Đô Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
|
|
|
96 |
|
|
96 |
17/5/2023 |
6 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
200 |
|
120 |
32 |
|
|
352 |
23/5/2023 |
7 |
Trường dạy lái xe Âu Lạc Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
TL |
|
TL |
TL |
|
|
TL |
24/5/2023 |
8 |
Trung tâm ĐT&DN lái xe T07-BCA | Trung tâm SHLX CGĐB Thuận Thành |
80 |
|
|
27 |
|
|
107 |
27/5/2023 |
9 |
Trung tâm học lái xe Đông Đô Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
|
|
|
96 |
|
|
96 |
30/5/2023 |
10 |
Trung tâm GDNN-ĐT&SHLX Bắc Ninh | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
35 |
|
40 |
|
|
|
75 |
31/5 |
Lịch thi sát hạch lái xe máy Bắc Ninh
Số TT |
Cơ sở đào tạo |
Hạng GPLX |
Dự kiến Số lượng thí sinh |
Ngày sát hạch |
1 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
06/5/2023 (Bổ sung) |
2 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
07/5/2023 (Bổ sung) |
3 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh |
A1 |
300 |
07/5/2023 |
4 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
13/5/2023 (Bổ sung) |
5 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1|A2 |
300|50 |
14/5/2023 (Bổ sung) |
6 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh |
A1 |
300 |
14/5/2023 |
7 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
20/5/2023 (Bổ sung) |
8 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
21/5/2023 (Bổ sung) |
9 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh |
A1 |
300 |
21/5/2023 |
10 |
Trường học lái xe Thuận Thành Bắc Ninh |
A1 |
300 |
21/5/2023 |
11 |
Trung tâm GDNN-ĐT&SHLX Bắc Ninh |
A1 |
100 |
21/5/2023 |
12 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1 |
300 |
27/5/2023 (Bổ sung) |
13 |
Trung tâm ĐT&SH lái xe mô tô Minh Khang |
A1|A2 |
300|50 |
28/5/2023 (Bổ sung) |
14 |
Trung tâm đào tạo lái xe Bắc Hà Bắc Ninh |
A1|A2 |
300|50 |
28/5/2023 |
15 |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô |
A1|A2 |
300|50 |
28/5/2023 |