Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc ninh công bố danh sách học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô hạng B và C và nâng hạng. Lịch khai giảng sau 1 tuần, học viên đến tham dự lễ khai giảng tại trung tâm và nhận thông báo về chương trình học của bản thân

Hồ sơ đăng ký học bằng lái xe ô tô:

  • Giấy khám sức khỏe
  • Ảnh 3×4
  • CCCD phô tô

Chi phí học bằng lái xe ô tô trọn gói:

  • Bằng B1 16.500.000đ
  • Bằng lái xe B2 16.500.000đ
  • Bằng lái hạng C 18.500.000đ

Ngoài ra trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Ninh có các dịch vụ bổ túc lái xe, cấp đổi gia hạn bằng lái ,nâng hạng bằng lái C D E Fc

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐỊA CHỈ  LƯU LƯỢNG
1 Phạm Ngọc Anh 24/11/1995 Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh .
2 Vũ Thị Kim Anh 20/02/1996 Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh .
3 Lại Đức Bình 7/10/1994 Hoà Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh Lưu lượng
4 Nguyễn Văn Bình 28/10/1999 Liêm Thuận, Thanh Liêm, Hà Nam Thủy VPHN
5 Nguyễn Hữu Chỉnh 12/01/1987 Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội Tuấn LB
6 Lê Văn Chung 10/06/1985 Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam Thủy VPHN
7 Nguyễn Chí Công 25/07/1985 Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam Thủy VPHN
8 Nguyễn Ngọc Cúc 1/09/1979 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội .
9 Nguyễn Đức Cường 24/02/1997 Bắc Lý, Hiệp Hoà, Bắc Giang .
10 Vũ Văn Cường 29/08/1992 Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh .
11 Lê Quý Đăng 12/01/2003 Bạch Hà, Yên Bình, Yên Bái .
12 Nguyễn Thành Đạt 8/09/2003 Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà Nội .
13 Nguyễn Văn Đạt 1/09/1997 TT Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh Lưu lượng
14 Nguyễn Phụ Đoàn 16/08/1996 Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh .
15 Lê Đình Duẩn 5/03/1987 Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình .
16 Nguyễn Văn Đức 14/02/1992 Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
17 Nguyễn Tiến Dũng 13/03/2003 Long Biên, Long Biên, Hà Nội Lưu lượng
18 Nguyễn Hà Duy 17/03/2005 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tuấn LB
19 Nguyễn Văn Giang 21/10/1996 Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên .
20 Nguyễn Thị 1/05/1988 Thanh Lân, Hiệp Hoà, Bắc Giang .
21 Bùi Thanh Hải 11/04/1991 Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam Đức VPHN
22 Tạ Duy Hải 13/09/1999 Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam Nhân VPHN
23 Nguyễn Thị Hạnh 12/09/1995 Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh Lưu lượng
24 Hoàng Thị Hiền 12/04/1986 Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Duy VPHN
25 Nguyễn Quang Hiệu 14/04/2000 Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh Lưu lượng
26 Ngô Văn Hóa 10/01/2000 Đồng Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa Duy VPHN
27 Vũ Thị Hoài 25/02/1991 Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định Tuấn VPHN
28 Cẩm Minh Huân 3/07/1994 Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hoá .
29 Kiều Văn Hùng 9/06/1988 Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội Lưu lượng
30 Nguyễn Sinh Hùng 27/07/1999 Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ .
31 Trần Đông Hưng 25/02/2004 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Lưu lượng
32 Nguyễn Thị Hương 26/02/1992 Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh .
33 Đào Ngọc Hướng 16/05/2000 Nhuế Dương, Khoái Châu, Hưng Yên .
34 Nguyễn Khắc Huy 13/07/1995 Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên .
35 Chử Văn Khôi 31/07/2005 Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội Lưu lượng
36 Đinh Xuân Kỳ 20/09/1989 Quảng Thành, Thanh Hoá, Thanh Hoá Lưu lượng
37 Phùng Thị Lan 7/01/1987 Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội Lưu lượng
38 Lý Á Lanh 11/09/2000 Cao Tân, Pác Nặm, Bắc Kạn Lưu lượng
39 Đoàn Ngọc Linh 27/12/2000 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội .
40 Hà Phú Lộc 3/10/2000 Tân Hoà, Phú Bình, Thái Nguyên .
41 Hoàng Đức Long 12/04/1993 Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội Lưu lượng
42 Nguyễn Hoàng Long 23/12/2003 Suối Hoa, Bắc Ninh, Bắc Ninh Dũng PTNL
43 Nguyễn Đức Mạnh 25/07/1994 Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang .
44 Nguyễn Tài Mạnh 12/05/2004 TT Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh Lưu lượng
45 Nguyễn Thị Minh 25/12/1981 Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
46 Hoàng Văn Nam 28/09/1994 Hải Lĩnh, Nghi Sơn, Thanh Hóa Vệ HN
47 Nguyễn Mạnh Nam 22/11/2004 Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh .
48 Nguyễn Phú Nam 4/02/2005 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Dũng PTNL
49 Nguyễn Quang Nam 31/12/2002 Vạn Thái, Phổ Yên, Thái Nguyên .
50 Phí Trọng Nghĩa 22/04/1993 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội .
51 Vũ Văn Nghĩa 29/04/2002 Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
52 Dương Thị Ngọc 12/12/1998 Xuân Phương, Phú Bình, Thái Nguyên .
53 Phùng Văn Phát 19/08/2001 Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh .
54 Hà Hoàng Ngọc Phát 30/11/2004 Thái Thọ, Thái Thụy, Thái Bình .
55 Nguyễn Thanh Phong 11/02/1995 Hương Xạ, Hà Hòa, Phú Thọ Tuấn LB
56 Vũ Văn Phú 11/02/2003 Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
57 Hoàng Văn Phúc 1/01/1995 Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình .
58 Phạm Hồng Phúc 20/03/1992 Đông Hoà, Thái Bình, Thái Bình .
59 Trịnh Trọng Phước 30/11/1982 Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
60 Nguyễn Hải Phương 6/03/2002 Thiên Tôn, Hoa Lư, Ninh Bình Thủy VPHN
61 Ngô Thị Phượng 27/02/1996 Đông Cao, Phổ Yên, Thái Nguyên .
62 Trần Minh Quang 19/08/2003 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội .
63 Quảng 12/02/1992 Tân Phú, Hoà Bình, Thái Nguyên .
64 Nguyễn Công Quất 15/08/1996 Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh .
65 Nguyễn Văn Quí 27/06/1995 Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên .
66 Nguyễn Mậu Quý 27/01/2000 Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh .
67 Phạm Thanh Sang 16/07/2003 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Tuấn LB
68 Đào Xuân Sơn 6/02/1999 Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
69 Nguyễn Hữu Sơn 18/03/2000 Cảnh Hưng, Tiên Du, Bắc Ninh .
70 Trịnh Bảo Sơn 24/10/2002 Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang .
71 Đinh Thế Sơn 31/07/1982 Đông Cao, Phổ Yên, Thái Nguyên .
72 Nguyễn Thị Tân 10/11/1981 Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội Lưu lượng
73 Lê Danh Thắng 11/05/2002 Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
74 Nguyễn Thị Thanh 15/02/1994 Long Châu, Yên Phong, Bắc Ninnh Lưu lượng
75 Trương Thị Thảo 25/09/1997 Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa .
76 Phạm Thị Thơm 24/05/1988 Cảnh Hưng, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
77 Vũ Thị Thu 5/07/1985 Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam Duy VPHN
78 Trần Đức Thuận 23/11/1993 Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội Lưu lượng
79 Vũ Văn Thuận 13/06/1993 Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình .
80 Nguyễn Thị Thúy 5/10/1981 TT Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh Lưu lượng
81 Nguyễn Thị Thủy 12/09/1989 Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình Lưu lượng
82 Dương Văn Tín 17/04/2006 Đồng Kỵ, Từ Sơn, Bắc Ninh .
83 Trần Thị Tình 18/10/1994 Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An Lưu lượng
84 Lại Khắc Toàn 2/07/1981 Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam Duy VPHN
85 Trần Quốc Toản 11/09/1992 Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên .
86 Đặng Trần Trân 20/11/2005 Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh .
87 Đào Thu Trang 26/05/2005 Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh .
88 Nguyễn Minh Trang 31/10/1995 Vĩnh Long, Vĩnh Bảo, Hải Phòng .
89 Nguyễn Phước Phương Trình 4/07/2005 Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng Lưu lượng
90 Đặng Văn Trung 30/01/1997 Tân Dân, Phú Xuyên, Hà Nội .
91 Nguyễn Thành Trung 20/03/1998 Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận .
92 Lê Văn Trường 23/04/1995 Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh Lưu lượng
93 Phạm Văn Trường 7/09/1995 Thạch Long, Thạch Bàn, Thanh Hoá Lưu lượng
94 Nguyễn Văn Trường 19/01/2000 Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên .
95 Đào Đức Từ 15/03/1985 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội .
96 Nguyễn Duy 29/10/1996 Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam Duy VPHN
97 Nguyễn Như Tuấn 19/10/1998 Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh Lưu lượng
98 Ngân Thị Tuệ 17/10/1997 Phú Sơn, Quan Hoá, Thanh Hoá Lưu lượng
99 Đào Đình Việt 16/02/1985 Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh Lưu lượng
100 Nguyễn Văn Vương 9/02/1991 Đồng Cốc, Lục Ngạn, Bắc Giang .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *