Đông đảo học viên tin tưởng và đăng ký học bằng lái xe ô tô B1 B2 c và nâng hạng FC D E tại trung tâm học bằng lái xe Bắc Ninh chúng tôi . Là một trong những trung tâm lớn và có độ đầu tư cao về cơ sở vật chất, học viên đến với trung tâm được đào tạo bài bải với chi phí phải chăng, giúp học viên sớm có bằng lái xe trong tay và tự tin tham gia giao thông
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng bằng lái xe |
217 | NGUYỄN THỊ HUÊ | 21/03/1983 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
218 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 17/07/1986 | X. Yên Thường, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
220 | TÔ SỸ HÙNG | 23/09/1985 | X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | C |
221 | TRẦN VĂN HÙNG | 08/07/1988 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
222 | TRẦN VĂN HÙNG | 24/08/1976 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
224 | PHẠM TIẾN HÙNG | 27/12/1992 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
226 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 16/06/2004 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
228 | ĐINH VĂN HƯNG | 10/08/1986 | X. Phong Vân, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
229 | VŨ QUỐC HƯNG | 07/02/2002 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
230 | LƯƠNG VĂN HƯNG | 19/11/1992 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | C |
231 | NGÔ VĂN HƯNG | 25/05/1999 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
233 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 19/07/1994 | X. Liên Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
234 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 14/02/1996 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
235 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 25/08/1988 | P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
236 | VI THỊ HƯƠNG | 02/10/1998 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
237 | TRƯƠNG QUỲNH HƯƠNG | 10/04/1989 | P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
238 | NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG | 25/02/1984 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
240 | ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG | 14/08/1991 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
242 | BÙI THỊ HƯƠNG | 23/08/2000 | X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
249 | VŨ KIM HUY | 12/03/2002 | X. Thuần Mỹ, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
250 | PHẠM QUANG HUY | 24/10/2002 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
251 | LÊ QUỐC HUY | 08/09/2004 | X. Phương Chiểu, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
253 | NGUYỄN PHẠM AN HUY | 16/07/2005 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
255 | NGUYỄN THU HUYỀN | 11/07/1997 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
258 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 22/04/1985 | X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
259 | VŨ DUY HUYỀN | 24/11/1980 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
260 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 18/05/1985 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
261 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 12/06/2001 | X. Yên Phương, H. ý Yên, T. Nam Định | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
262 | HOÀNG MINH HUỲNH | 16/10/1989 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | C |
263 | ĐỖ VĂN KHÁ | 04/05/1990 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
264 | TRẦN MẠNH KHẢI | 03/02/1999 | X. Sơn Nam, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
265 | NGUYỄN HỮU KHANG | 07/07/1996 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
266 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | 24/02/1998 | P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
267 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 07/01/2003 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
268 | NGUYỄN DANH KHÁNH | 01/08/2005 | P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
271 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | 09/09/1995 | P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
273 | VŨ HOÀNG KHÔI | 03/11/2005 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
274 | NGUYỄN VĂN KHỞI | 10/01/1997 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
276 | ĐINH VĂN KIỆM | 08/03/1994 | X. Thanh Bình Thịnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | C |
281 | PHẠM HỒNG LÂM | 28/01/1975 | X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
283 | NGÔ THỊ LAN | 30/05/1979 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
284 | VŨ THỊ NGỌC LAN | 03/08/2000 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
286 | LÊ THỊ LAN | 12/10/1993 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
287 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | 02/10/2000 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
288 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 23/03/2000 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
292 | PHẠM XUÂN LĂNG | 13/09/1998 | X. Hiệp Hòa, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
294 | TRẦN QUÝ LÊ | 10/05/1978 | X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | C |
295 | PHẠM VĂN LIÊM | 18/11/1999 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
296 | PHẠM THỊ LIÊN | 25/02/1982 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
298 | VŨ THỊ LIÊN | 24/08/1992 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
299 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 15/07/1987 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
300 | PHẠM HỮU LIỆU | 21/08/2000 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
301 | PHẠM HẢI LINH | 08/04/2000 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
304 | VŨ THÙY LINH | 15/10/1992 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
306 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 19/10/2003 | X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
307 | HÀ THỊ LOAN | 29/09/1993 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
308 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12/09/1988 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
309 | VŨ THỊ LOAN | 27/05/1977 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
310 | NGUYỄN THỊ LOAN | 28/07/1991 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
311 | PHẠM THỊ LOAN | 08/02/1984 | X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
312 | HOÀNG THỊ LOAN | 14/07/1995 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | Thi bằng B1 |
313 | VŨ PHI LONG | 11/09/2003 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
314 | KIM NGỌC LONG | 22/08/1997 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
315 | HOÀNG MẠNH LONG | 24/06/1995 | P. Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
317 | LƯU VĂN LONG | 17/09/2000 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
318 | LÊ VĂN LONG | 26/09/1989 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
319 | NGUYỄN VĂN LONG | 31/08/1984 | X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
320 | TRẦN VĂN LỘNG | 21/03/1989 | X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
321 | TẠ THỊ LỤA | 19/04/1979 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
322 | BÙI THANH LUÂN | 16/04/1991 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
323 | PHẠM DUY LUÂN | 29/09/1985 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
324 | DƯƠNG VĂN LỰC | 10/11/1996 | X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | C |
325 | NGUYỄN THỊ LỰU | 01/06/1994 | X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
326 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 10/10/1987 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
328 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 23/07/1989 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
329 | NGUYỄN VĂN LUYỆN | 10/10/1971 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
330 | HOÀNG THỊ LY | 01/01/1992 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
333 | NGUYỄN THỊ MAI | 21/01/1996 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
334 | NGUYỄN VĂN HIỂN MAI | 19/11/1979 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
336 | TRẦN TRỌNG ĐỨC MẠNH | 03/12/2002 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | C |
338 | ĐỖ ĐỨC MẠNH | 30/06/2004 | X. Bạch Hạ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
339 | HOÀNG VĂN MẠNH | 04/12/1998 | X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn | C |
341 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 02/11/1994 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
342 | LÊ VĂN MẠNH | 19/12/2002 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
343 | PHAN ĐỨC MẠNH | 29/11/2000 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
344 | BÙI ĐỨC MẠNH | 14/10/2003 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
348 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2003 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
349 | PHẠM NGỌC MINH | 31/08/1996 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
350 | NGUYỄN DUY MINH | 28/02/1990 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
351 | MAI THANH MINH | 22/08/1986 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
352 | PHẠM THỊ MƠ | 14/07/1998 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
353 | NGUYỄN VĂN MONG | 17/12/1992 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
355 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 23/02/1993 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
356 | NGUYỄN TRỌNG NAM | 05/12/1990 | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
357 | NGUYỄN KHUÔNG NAM | 10/04/1976 | X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
359 | NGUYỄN VĂN NAM | 08/08/2001 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C |
360 | LÊ PHƯƠNG NAM | 03/04/1995 | X. Quyết Thắng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
361 | NGUYỄN VĂN NAM | 22/08/1984 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
363 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 24/04/1991 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
364 | PHẠM THỊ NGA | 20/04/1987 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
366 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 11/03/2004 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
367 | VŨ THÚY NGA | 06/11/2000 | X. Long Hưng, H. Phú Riềng, T. Bình Phước | Thi bằng B1 |
370 | PHẠM KIM NGÂN | 25/01/2004 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
372 | PHẠM THẾ NGHỊ | 06/08/1993 | X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
373 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 11/05/1986 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
375 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 20/11/1976 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
377 | ĐOÀN VĂN NGỌC | 10/09/1980 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
379 | TRẦN VĂN NGÔN | 30/09/1995 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | C |
380 | VŨ ĐÌNH NGUYÊN | 06/11/1992 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C |
381 | PHẠM TRỌNG NGUYÊN | 26/08/1992 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
382 | BÙI VĂN NGUYỆN | 07/11/1983 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
383 | ĐƯỜNG THỊ NGUYỆT | 18/06/1988 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
384 | NGUYỄN THƯƠNG NHÀN | 26/01/1981 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
385 | ĐỖ THỊ NHÀN | 15/09/1983 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
386 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 20/07/1985 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
388 | HOÀNG THỊ NHẠN | 06/10/1974 | X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
390 | HOÀNG ĐỨC NHẬT | 23/01/1992 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên | C |
391 | NGUYỄN TIẾN NHẬT | 10/07/1998 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
393 | NGUYỄN THỊ NHIÊN | 24/05/1995 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
394 | TỪ VĂN NHO | 13/10/1994 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
395 | VŨ THỊ MINH NHUẦN | 06/09/1976 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
397 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | 10/02/1989 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
398 | LƯU THỊ NHUNG | 10/11/1989 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
399 | ĐẶNG QUANG NHƯƠNG | 25/01/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
400 | LÊ NGỌC NHỤY | 28/10/1994 | X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
403 | LÝ THỊ OANH | 04/11/1999 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
404 | LÊ THỊ OANH | 04/11/1986 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
405 | PHẠM THỊ OANH | 18/11/1993 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
407 | TƠ VĂN PHÁT | 01/05/1994 | X. Đèo Gia, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
408 | NGUYỄN VĂN PHONG | 16/03/1995 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
410 | PHẠM VĂN PHÚ | 02/08/1987 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
412 | DƯƠNG VĂN PHÚC | 12/06/1987 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
413 | ĐÀO HOÀNG PHÚC | 06/01/2004 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
414 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 25/06/1997 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
417 | ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG | 12/04/1985 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
418 | LÝ THỊ PHƯƠNG | 04/01/2000 | X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
419 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 15/04/1987 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
420 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 23/04/1991 | TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
422 | NGUYỄN MINH QUÂN | 05/04/2004 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
423 | VŨ DUY QUÂN | 28/12/1994 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
426 | ĐẶNG ANH QUÂN | 19/05/1993 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
427 | ĐỒNG HUY QUANG | 25/01/1980 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
428 | LẠI VĂN QUANG | 03/02/1989 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
431 | BÙI QUÝ ĐIỀU QUANG | 29/05/1987 | X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | C |
433 | TRẦN VĂN QUẢNG | 14/04/1989 | X. Cù Vân, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | C |
434 | BÙI VĂN QUÊ | 18/11/1995 | X. Định Cư, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | C |
435 | NGUYỄN VŨ QUẾ | 15/07/1974 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
436 | NGUYỄN TIẾN QUỐC | 08/09/2002 | X. Nam Thái, H. Nam Trực, T. Nam Định | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
437 | LUYỆN VĂN QUỐC | 08/05/2002 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
438 | HOÀNG VIẾT QUÝ | 02/09/1980 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
439 | KHÚC CHÍ QUÝ | 01/12/2000 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
440 | ĐỖ THỊ QUYÊN | 25/04/1996 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
442 | NGÔ TIẾN QUYỀN | 05/02/2003 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
444 | BÙI VĂN QUYẾT | 05/09/1985 | X. Đông Lai, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | C |
445 | PHẠM LÊ DIỄM QUỲNH | 19/01/2000 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
449 | PHẠM VĂN RỘNG | 28/01/1992 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
450 | LÂM VĂN ROÒNG | 04/04/1990 | X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
451 | PHẠM NGỌC RUYẾN | 15/05/1973 | X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
454 | VŨ VĂN SANG | 16/04/1985 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C |
455 | HOÀNG VĂN SANG | 22/09/1996 | X. Đa Lộc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C |
456 | HỒ VĂN SÁU | 01/02/1982 | X. Gia Xuyên, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | C |
457 | VŨ VIẾT SOANG | 17/10/1991 | X. Tây Sơn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
461 | NGUYỄN VĂN SƠN | 27/01/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
467 | NGUYỄN VĂN TÂM | 08/08/1987 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
469 | TRẦN THỊ THANH TÂM | 26/04/1992 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
471 | NGUYỄN PHÚ TÂM | 20/03/1991 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
472 | ĐỖ KHẮC TÂM | 20/08/1985 | X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
475 | LÊ VĂN THẠCH | 11/03/1991 | X. Ông Đình, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
476 | PHẠM ĐÌNH THÁI | 15/06/1987 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
477 | NGUYỄN TIẾN THÁI | 25/06/1988 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
478 | ĐẶNG VĂN THÁI | 24/02/1993 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | C |
483 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 27/12/1985 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
484 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 08/09/2002 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
485 | PHẠM VĂN THẮNG | 01/06/1984 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
486 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 06/05/1997 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C |
490 | ĐINH VĂN THÀNH | 29/04/2004 | X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
492 | TRẦN TIẾN THÀNH | 22/08/1984 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
493 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 27/04/2004 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
494 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 10/11/1973 | P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | C |
495 | LÊ TRƯỜNG THÀNH | 23/09/2002 | X. Phụng Công, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
496 | MAI TUẤN THÀNH | 10/10/1983 | X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
498 | DƯƠNG XUÂN THẢO | 16/02/1979 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
499 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 27/12/2003 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
500 | VŨ THỊ THẢO | 04/03/1993 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
501 | NGUYỄN ĐỨC THẬP | 25/11/1997 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
506 | VŨ VĂN THIẾT | 07/01/1991 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
508 | ĐÀM PHƯƠNG THIẾT | 30/12/1967 | P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
510 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 22/12/1993 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
512 | PHẠM VĂN THỊNH | 03/11/2003 | X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
513 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 24/10/2004 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
515 | CAO THỊ THOA | 05/05/1992 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
516 | VŨ VĂN THOẠI | 01/06/1987 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | C |
517 | ĐINH THỊ THOAN | 08/03/1990 | X. Hương Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
518 | NGUYỄN VĂN THƠI | 26/08/1990 | TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | C |
519 | PHẠM THỊ THƠM | 08/11/1994 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
520 | NGUYỄN THỊ THU | 19/04/1992 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
521 | VŨ VĂN THU | 03/10/2002 | X. Hiệp Hòa, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
522 | DƯƠNG THỊ LỆ THU | 06/03/1999 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
524 | LÊ VĂN THU | 18/07/1984 | X. Phùng Giáo, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
525 | TRỊNH THỊ THU | 29/06/1989 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
527 | NGUYỄN VĂN THỨC | 13/12/1969 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
530 | DƯƠNG VĂN THỰC | 13/06/1981 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
531 | ĐOÀN THỊ THƯƠNG | 26/09/1990 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
533 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 01/08/1995 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
535 | ĐỒNG THỊ THÚY | 20/10/1992 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
537 | NGUYỄN THỊ THÚY | 19/06/1990 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
538 | NGUYỄN THỊ THÙY | 04/04/1984 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
539 | NGUYỄN VĂN THỦY | 11/08/1995 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
540 | TRẦN THỊ THỦY | 16/10/1990 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
541 | BÙI THỊ THU THỦY | 25/12/1991 | P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | Thi bằng B1 |
545 | QUANG ĐỨC TIẾN | 07/02/1994 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
546 | ĐINH THỌ TIẾN | 05/09/2005 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
547 | PHẠM VĂN TIẾN | 25/03/1978 | X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
548 | ĐẶNG VĂN TIỆP | 12/12/1994 | X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
549 | VĂN HỮU TIN | 16/12/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
550 | LÊ THỊ TÌNH | 11/10/1993 | X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
552 | LƯU NGỌC TOÀN | 27/10/1993 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
553 | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 10/10/1996 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
555 | HOÀNG VĂN TOẢN | 12/11/1975 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
556 | NGUYỄN ĐỨC TÒNG | 08/08/2002 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
557 | PHẠM THỊ TRANG | 25/07/2003 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
560 | ĐỖ THỊ TRANG | 25/04/1988 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
561 | VŨ THỊ TRANG | 24/06/1992 | X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
566 | PHẠM TIẾN TRINH | 21/10/1987 | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
567 | TRIỆU VĂN TRỌNG | 12/01/2001 | X. Phú Cường, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | Thi bằng B1 |
568 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 08/11/2005 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
570 | LƯƠNG VĂN TRUNG | 19/09/2005 | X. Bắc Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
573 | ĐINH ĐÌNH TRƯỜNG | 10/03/1983 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
574 | PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG | 24/03/2000 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
575 | PHÙNG XUÂN TRƯỜNG | 18/09/2003 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
576 | ĐẶNG NGUYÊN TRƯỜNG | 26/04/1993 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
577 | TĂNG VĂN TRƯỞNG | 25/09/1981 | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
578 | TRƯƠNG VĂN TÚ | 19/06/1990 | X. Liên Châu, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
579 | NGUYỄN VIẾT TƯ | 07/01/1981 | X. Đông Phương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
580 | ĐOÀN VĂN TỤ | 04/10/1986 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
581 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 03/06/1985 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
585 | VŨ ANH TUẤN | 19/12/1999 | X. Văn Tự, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
586 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 22/07/1972 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
588 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 06/05/1997 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
589 | VŨ ANH TUẤN | 05/09/2000 | X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
590 | LÊ MINH TUẤN | 03/06/1994 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
591 | MAI SINH TÙNG | 21/06/2005 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
594 | ĐỖ TIẾN TÙNG | 29/06/1996 | X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
596 | NGUYỄN THANH TÙNG | 02/08/1990 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
598 | BÙI DANH TUY | 11/10/1978 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
599 | NGUYỄN DUY TUYÊN | 23/07/1990 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
600 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 14/10/1989 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
601 | TẠ VĂN TUYÊN | 27/03/1994 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | C |
602 | TRẦN VĂN TUYẾN | 30/03/1982 | P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
603 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 27/05/1988 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
605 | PHẠM HUY TUYỀN | 10/02/1994 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
606 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 17/12/1997 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
609 | HOÀNG THỊ TUYẾT | 17/06/1985 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
610 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 03/06/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
612 | TRẦN THỊ VÂN | 20/01/1991 | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
614 | HOÀNG THỊ VẺ | 12/05/1987 | X. Đồng ý, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
615 | HÀ QUỐC VIỆT | 26/10/2005 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
616 | PHẠM ĐÌNH VIỆT | 20/05/2002 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
617 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | 02/12/1989 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
619 | NGUYỄN VĂN VÌNH | 02/09/1985 | X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
620 | BÙI XUÂN VĨNH | 15/12/2001 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
621 | PHẠM VĂN VŨ | 29/08/1998 | X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | C |
623 | ĐỖ VĂN VƯƠNG | 11/10/1992 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định | Thi bằng B1 |
625 | LÊ VIẾT XUÂN | 01/02/1983 | X. Hà Châu, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
628 | VŨ QUANG YÊN | 17/01/1983 | TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
629 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 23/11/2000 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
630 | HOÀNG VĂN ANH | 18/12/1987 | X. Hòa Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | D |
631 | NGUYỄN VĂN BẢO | 01/08/1991 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | D |
632 | ĐỖ MINH CHINH | 08/09/1989 | X. Thụy Trình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | D |
634 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 25/04/1972 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | D |
635 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 08/08/1983 | P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | D |
636 | NGUYỄN HỮU DUẤN | 20/04/1982 | X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | D |
637 | HOÀNG VĂN DŨNG | 17/02/1990 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | D |
638 | PHẠM HỮU MINH HIẾU | 10/02/1999 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | D |
639 | CAO TRUNG HIẾU | 23/08/1986 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | D |
640 | TRẦN XUÂN HOÀI | 11/06/1989 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | D |
641 | TRỊNH QUANG HÙNG | 23/12/1990 | X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | D |
642 | NGUYỄN VĂN HUYNH | 09/06/1988 | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | D |
644 | HOÀNG VĂN LỘC | 23/10/1985 | X. Tiền Tiến, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | D |
645 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 08/12/1989 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | D |
646 | TRẦN KIM MINH | 14/03/1977 | P. Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | D |
648 | CHU VĂN QUANG | 01/08/1991 | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | D |
649 | TRẦN TRỌNG QUỲNH | 18/07/1987 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | D |
650 | HOÀNG VĂN SÁNG | 14/11/1986 | X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | D |
651 | TRẦN ĐĂNG SINH | 16/03/1984 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | D |
652 | GIÁP VĂN TOÀN | 10/08/1994 | X. Song Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | D |
654 | CAO MINH TUẤN | 30/08/1991 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | D |
655 | BÙI XUÂN CHÍNH | 04/11/1990 | X. Tam Thanh, H. Vụ Bản, T. Nam Định | E |
656 | HOÀNG VINH CƯỜNG | 18/07/1984 | X. Tiến Thắng, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | E |
657 | NGUYỄN VĂN ĐÀM | 19/04/1984 | P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | E |
658 | PHẠM DUY ĐÂNG | 25/01/1980 | P. Bắc Cường, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | E |
659 | ĐỖ TRÁC ĐOAN | 31/05/1983 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | E |
660 | VY VĂN ĐOÀN | 29/08/1988 | X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn | E |
661 | BÙI DUY HẢI | 07/10/1995 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | E |
662 | NGUYỄN VŨ HẠNH | 08/12/1985 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | E |
663 | HÀ VĂN HIỆP | 05/08/1995 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | E |
665 | LÊ DANH HÙNG | 14/05/1990 | X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | E |
666 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 07/03/1988 | X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương | E |
667 | VŨ VĂN HƯNG | 28/03/1989 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | E |
668 | NGUYỄN PHÚC HƯỞNG | 07/02/1986 | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | E |
669 | NÔNG VĂN HUY | 22/07/1987 | X. Hòa Bình, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn | E |
671 | DƯƠNG ĐỨC MẠNH | 26/05/1985 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | E |
673 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/02/1991 | X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | E |
674 | NGUYỄN MINH QUANG | 02/11/1987 | TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình | E |
678 | ĐÀO TRUNG TIẾN | 02/08/1987 | X. Tam Cường, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | E |
679 | NGUYỄN VĂN TIN | 01/01/1984 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | E |
680 | NGUYỄN VĂN TĨNH | 06/03/1985 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | E |
681 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/08/1985 | X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | E |
682 | ĐỖ VĂN VIỆT | 27/10/1973 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | E |
683 | ĐẶNG TUẤN CÔN | 05/10/1992 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | FC |
684 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 05/11/1990 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | FC |
685 | NGUYỄN ĐỨC DUẨN | 28/04/1989 | X. Đông Cơ, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | FC |
686 | LÊ VĂN DUY | 16/08/1983 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | FC |
687 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 26/04/1994 | X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | FC |
688 | HÀ VĂN HIẾU | 28/10/1998 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | FC |
689 | ĐẶNG VĂN HOAN | 15/10/1991 | X. Sơn Công, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | FC |
690 | NGUYỄN QUANG HỒNG | 01/07/1995 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | FC |
692 | NGUYỄN VĂN LONG | 18/02/1984 | X. Tân Tiến, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | FC |
693 | LƯƠNG VĂN MẠNH | 16/10/1993 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | FC |
694 | NGUYỄN XUÂN NAM | 25/09/1989 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | FC |
695 | CAO VĂN NGHĨA | 01/04/1985 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | FC |
696 | TRẦN TRỌNG NGHĨA | 09/08/1987 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên | FC |
697 | LƯU VĂN PHƯƠNG | 18/09/1997 | X. Yên Định, H. Sơn Động, T. Bắc Giang | FC |
698 | QUÁCH VĂN SỌN | 22/06/1992 | X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | FC |
699 | PHẠM HỒNG THÁI | 27/06/1999 | TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La | FC |
700 | NGUYỄN MẠNH THIỀU | 03/02/1989 | X. Trọng Quan, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | FC |
701 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 13/01/1980 | X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | FC |
702 | PHÙNG VĂN THỨC | 01/10/1992 | X. Trấn Ninh, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn | FC |
703 | ĐOÀN VĂN TIỆP | 06/06/1992 | X. Đông Lỗ, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | FC |
704 | NGUYỄN QUỐC TRÀ | 27/09/1996 | X. Tiên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | FC |
705 | NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG | 01/10/1980 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | FC |
706 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 09/06/1993 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | FC |
707 | HOÀNG HUY TUYNH | 08/04/1978 | X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | FC |
708 | LẠI THẾ VƯƠNG | 27/07/1992 | X. Phương Công, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | FC |
34 | NÔNG VĂN BÔN | 22/07/2000 | X. Quang Minh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
52 | VŨ VĂN CHÚC | 11/06/1993 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
63 | PHẠM KHẮC CÔNG | 21/06/1993 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
95 | TRẦN HỮU ĐỘNG | 11/09/1990 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
97 | NGUYỄN VĂN DỤC | 10/08/1978 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
252 | NGÔ VĂN HUY | 15/05/1990 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
409 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 13/05/2001 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | C |
430 | TẠ HỮU QUANG | 01/04/2004 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
460 | TRẦN VĂN SƠN | 05/03/1993 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
497 | HOÀNG THỊ THẢO | 14/10/1985 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
526 | ĐẶNG VĂN THƯ | 18/05/1986 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
534 | NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG | 04/05/1994 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
608 | PHẠM VĂN TUYỂN | 12/07/1971 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
653 | PHẠM ANH TRƯỜNG | 29/07/1984 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | D |